| # | Công việc | Đơn vị | Đơn giá | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
|
1
|
Dịch vụ vệ sinh nhà cửa | Khảo sát | 10.000 - 20.000/ m2 | |
|
2
|
Tổng vệ sinh công trình | Khảo sát | 10.000 - 15.000/ m2 | |
|
3
|
Dịch vụ tổng vệ sinh định kỳ | 1 - 2 buổi/ Tuần | 200.000 | Kèm theo bộ dụng cụ và hóa chất chuyên dụng. |
| 3 - 4 buổi/ Tuần | 180.000 | |||
| 5 - 7 buổi/ Tuần | 150.000 | |||
|
4
|
Vệ sinh kính đu dây | <= 50 m2 | 1.000.000 | Kèm theo tran thiết bị dây cáp, dụng cụ và hóa chất lau kính chuyên dụng. |
| 50 m2 - 100 m2 | 1.500.000 | |||
| 100 m2 - 200 m2 | 13.000 - 15.000/ m2 | |||
| > 200 m2 | 10.000 - 12.000/ m2 | |||
|
5
|
Vệ sinh kính thường | m2 | 8.000 - 12.000/ m2 | Chiều cao < 4m |
| 6 | Giặt thảm tại nhà | < 50 m2 | 550.000 | |
| 50 m2 - 200 m2 | 11.000/ m2 | |||
| 200 m2 - 500 m2 | 9.000/ m2 | |||
| > 500 m2 | 7.000/ m2 | |||
|
7
|
Giặt thảm miếng | < 3 m2 | 350.000 | |
| 3 m2 - 6 m2 | 500.000 | |||
| > 6 m2 | 650.000 | |||
|
8
|
Đánh bóng sàn | < 100 m2 | 1.500.000 | |
| 100 m2 - 200 m2 | 13.000 - 15.000/ m2 | |||
| > 200 m2 | 10.000 - 13.000 /m2 | |||
|
9
|
Làm sạch sàn keo | < 50 m2 | 1.500.000 | |
| > 50 m2 | 18.000 - 25.000/ m2 | |||
|
10
|
Phủ bóng sàn gỗ | < 50 m2 | 2.500.000 | |
| > 50 m2 | 40.000 - 60.000/ m2 | |||
|
11
|
Giặt đệm | Chiếc | 350.000 | Giảm giá theo số lượng |
|
12
|
Giặt rèm | < 10 kg | 350.000 | |
| 10 - 15 kg | 500.000 | |||
| > 15 kg | 35.000/ kg | |||
|
13
|
Làm sạch ghế da | Bộ màu tối | 500.000 | |
| Bộ màu sáng | 600.000 | |||
|
14
|
Diệt mối tận gốc | Khảo sát | > 1.300.000/ chung cư | Tùy theo khảo sát mà có đơn giá chính xác |